ThêmKhám phá
在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。
在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。
Ngôi sao bóng đá Tsubasa Ohsora,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Tsubasa Ohsora
ngôi sao bóng đá và hình ảnh,Ngôi sao bóng đá nổi bật nhất hiện nay
ngôi sao bóng đá tình yêu thuần khiết,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá tình yêu thuần khiết
Vật lý trị liệu ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Vật lý trị liệu ngôi sao bóng đá
泰国历史时期 | 主要特点 |
---|---|
素可泰王朝 | 泰国历史上第一个统一的国家,佛教传入泰国 |
大城王朝 | 泰国历史上最辉煌的时期,艺术和建筑达到顶峰 |
吞武里王朝 | 曼谷的前身,吞武里成为泰国的首都 |
却克里王朝 | 泰国历史上最长的王朝,至今仍在位 |
vận động viên bơi lội việt nam,Giới thiệu về Vận động viên bơi lội Việt Nam